空想
くうそう「KHÔNG TƯỞNG」
Mơ mộng
Ảo tưởng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
詩人
の
空想
Sự tưởng tượng không thực tế của nhà thơ
子
どもっぽい
空想
Sự không tưởng ngây thơ
ひそかに
描
いている
空想
Sự không tưởng bí mật

Từ đồng nghĩa của 空想
noun
Từ trái nghĩa của 空想
Bảng chia động từ của 空想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空想する/くうそうする |
Quá khứ (た) | 空想した |
Phủ định (未然) | 空想しない |
Lịch sự (丁寧) | 空想します |
te (て) | 空想して |
Khả năng (可能) | 空想できる |
Thụ động (受身) | 空想される |
Sai khiến (使役) | 空想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空想すられる |
Điều kiện (条件) | 空想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空想しろ |
Ý chí (意向) | 空想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空想するな |
空想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空想
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
空想的 くうそうてき
hư ảo.
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng
空想する くうそう くうそうする
mộng tưởng.
空想科学小説 くうそうかがくしょうせつ
tiểu thuyết hư tưởng khoa học
空想的社会主義 くうそうてきしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想的社会改良家 くうそうてきしゃかいかいりょうか
người theo chủ nghĩa không tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.