Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理神論 りしんろん
thần thánh
倫理神学 りんりしんがく
moral theology
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
神理教 しんりきょう
Shinri-kyo (sect of Shinto)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou