Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
仙窟 せんくつ
bỏ bùa hang
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
巣窟 そうくつ
hang; lai vãng; hangout; nhà
石窟 せっくつ
hang đá
洞窟 どうくつ
hang động.