Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よく理解する よくりかいする
hiểu rõ.
深く理解する ふかくりかいする
hiểu thấu.
意味を理解する いみをりかいする
hiểu ý.
はっきり理解する はっきりりかいする
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解する かいする
hiểu
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu