Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味する いみ
có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng
意味原理 いみげんり
nguyên lý ngữ nghĩa học
意味をなす いみをなす
có ý nghĩa
意味を取る いみをとる
để đi theo cảm giác(nghĩa); để hiểu ý nghĩa (của)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
理解する りかい りかいする
cảm ngộ
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
意味を捉える いみをとらえる
Nắm bắt ý nghĩa