理解を示す
りかいをしめす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bộc lộ sự thấu hiểu

Bảng chia động từ của 理解を示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理解を示す/りかいをしめすす |
Quá khứ (た) | 理解を示した |
Phủ định (未然) | 理解を示さない |
Lịch sự (丁寧) | 理解を示します |
te (て) | 理解を示して |
Khả năng (可能) | 理解を示せる |
Thụ động (受身) | 理解を示される |
Sai khiến (使役) | 理解を示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理解を示す |
Điều kiện (条件) | 理解を示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 理解を示せ |
Ý chí (意向) | 理解を示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 理解を示すな |
理解を示す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理解を示す
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
意味を理解する いみをりかいする
hiểu ý.
理解する りかい りかいする
cảm ngộ
例を示す れいをしめす
Lấy ví dụ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
指示を出す しじをだす
đưa ra chỉ thị