理論体系
りろんたいけい「LÍ LUẬN THỂ HỆ」
☆ Danh từ
Thân thể (của) lý thuyết (khoảng năng lượng)

理論体系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理論体系
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
実体管理系 じったいかんりけい
hệ thống quản lý thực thể
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
理系 りけい
khoa học tự nhiên
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).