Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
論理学 ろんりがく
luân lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học