Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉神マブヤー3
đá da trời, màu xanh da trời
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)
琉歌 りゅうか
Ryuka (thể loại ca dao ngắn của Okinawa, thường có dạng 8-8-8-6 âm tiết)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu
琉球藍 りゅうきゅうあい リュウキュウアイ
Assam chàm, chuông mưa Trung Quốc