Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琥珀の月
琥珀 こはく
Hổ phách
琥珀糖 こはくとう
một loại bánh kẹo được làm bằng cách thêm đường và bột trầm (ukonko) hoặc quả cây dành dành vào thạch đun sôi , đun sôi rồi trộn với chanh và dầu vỏ cam (tohiyu) để nguội và cứng lại
琥珀色 こはくいろ
màu hổ phách
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)