Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琥珀の月
琥珀 こはく
Hổ phách
琥珀糖 こはくとう
một loại bánh kẹo được làm bằng cách thêm đường và bột trầm (ukonko) hoặc quả cây dành dành vào thạch đun sôi , đun sôi rồi trộn với chanh và dầu vỏ cam (tohiyu) để nguội và cứng lại
琥珀色 こはくいろ
màu hổ phách
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè