Các từ liên quan tới 琥珀の詩、ひとひら
琥珀 こはく
Hổ phách
琥珀糖 こはくとう
một loại bánh kẹo được làm bằng cách thêm đường và bột trầm (ukonko) hoặc quả cây dành dành vào thạch đun sôi , đun sôi rồi trộn với chanh và dầu vỏ cam (tohiyu) để nguội và cứng lại
琥珀色 こはくいろ
màu hổ phách
cánh hoa
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
ひと言 ひとこと
từ đơn
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian