琴瑟相和
きんしつそうわ「CẦM TƯƠNG HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
彼
らの
夫婦関係
はまさに
琴瑟相和
だ。
Mối quan hệ vợ chồng của họ thật sự như cầm sắt giao hòa.

Bảng chia động từ của 琴瑟相和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 琴瑟相和する/きんしつそうわする |
Quá khứ (た) | 琴瑟相和した |
Phủ định (未然) | 琴瑟相和しない |
Lịch sự (丁寧) | 琴瑟相和します |
te (て) | 琴瑟相和して |
Khả năng (可能) | 琴瑟相和できる |
Thụ động (受身) | 琴瑟相和される |
Sai khiến (使役) | 琴瑟相和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 琴瑟相和すられる |
Điều kiện (条件) | 琴瑟相和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 琴瑟相和しろ |
Ý chí (意向) | 琴瑟相和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 琴瑟相和するな |
琴瑟相和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琴瑟相和
琴瑟相和す きんしつあいわす きんしつしょうわす
sung sướng kết hôn
琴瑟 きんしつ
cầm và sắt (hai loại nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc)
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
瑟 しつ
se (ancient Chinese plucked zither, usu. with 25 or 23 strings)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相和す あいわす
thân thiết; hòa hợp; hài hòa; ăn ý; hòa thuận (với nhau)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.