琴瑟相和す
きんしつあいわす きんしつしょうわす
☆ Cụm từ
Sung sướng kết hôn

琴瑟相和す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琴瑟相和す
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
琴瑟 きんしつ
cầm và sắt (hai loại nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc)
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
瑟 しつ
se (ancient Chinese plucked zither, usu. with 25 or 23 strings)
相和す あいわす
thân thiết; hòa hợp; hài hòa; ăn ý; hòa thuận (với nhau)
相和する あいわする
hòa hợp
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp