Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞光院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
瑞宝双光章 ずいほうそうこうしょう
Order of the Sacred Treasure, Gold and Silver Rays
瑞宝単光章 ずいほうたんこうしょう
Order of the Sacred Treasure, Silver Rays
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu