Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松阪牛 まつさかうし
Matsusaka beef
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
巌 いわお
vách đá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn