Các từ liên quan tới 瑞應寺 (新居浜市)
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
新市場 しんいちば
chợ mới
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).