Các từ liên quan tới 瑞泉寺 (犬山市)
山犬 やまいぬ
chó hoang; chó sói
山寺 やまでら
chùa trên núi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).