Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞浪市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
四瑞 しずい
tứ linh, bốn loài linh thú lớn trong thần thoại Trung Hoa và các nước Đông Á
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt