Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞穂斎場
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu