Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環上の加群
加群 かぐん
nhóm cộng
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.