Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環境保全
かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
自然環境保全法 しぜんかんきょうほぜんほう
pháp luật giữ gìn tự nhiên (tiếng nhật) (1972)
自然環境保全地域 しぜんかんきょうほぜんちいき
khu bảo tồn thiên nhiên
地球環境保全関係閣僚会議 ちきゅうかんきょうほぜんかんけいかくりょうかいぎ
Council of Ministers for Global Environment Conservation
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境保護 かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
安全環境 あんぜんかんきょう
môi trường an toàn
「HOÀN CẢNH BẢO TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích