環境保全
かんきょうほぜん「HOÀN CẢNH BẢO TOÀN」
☆ Danh từ
Sự giữ gìn môi trường

環境保全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境保全
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
自然環境保全法 しぜんかんきょうほぜんほう
pháp luật giữ gìn tự nhiên (tiếng nhật) (1972)
自然環境保全地域 しぜんかんきょうほぜんちいき
khu bảo tồn thiên nhiên
地球環境保全関係閣僚会議 ちきゅうかんきょうほぜんかんけいかくりょうかいぎ
Council of Ministers for Global Environment Conservation
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境保護 かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
安全環境 あんぜんかんきょう
môi trường an toàn