環境保護
かんきょうほご「HOÀN CẢNH BẢO HỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bảo vệ môi trường

環境保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境保護
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
アメリカ環境保護庁 アメリカかんきょーほごちょー
Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ
カナダ環境保護法 かなだかんきょうほごほう
Luật Bảo vệ Môi trường Canada.
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
環境保護主義 かんきょうほごしゅぎ
môi trường luận
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
環境保護団体 かんきょうほごだんたい
nhóm bảo vệ môi trường