Kết quả tra cứu 環境保護団体
Các từ liên quan tới 環境保護団体
環境保護団体
かんきょうほごだんたい
☆ Danh từ
◆ Nhóm bảo vệ môi trường
環境保護団体
は、
熱帯林
の
木材
がどう
利用
されているかを
突
き
止
めた。
Một nhóm bảo vệ môi trường đã tìm ra cách sử dụng cây rừng nhiệt đới. .

Đăng nhập để xem giải thích