環境保護主義
かんきょうほごしゅぎ
☆ Danh từ
Môi trường luận

環境保護主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境保護主義
環境保護主義者 かんきょうほごしゅぎしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
環境保護 かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
保護主義 ほごしゅぎ
chủ nghĩa bảo hộ