Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境共生学科
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
環境共生 かんきょうきょうせい
thân thiện với môi trường
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường