Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境基本法
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境法 かんきょうほう
những pháp luật môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境基準 かんきょうきじゅん
tiêu chuẩn môi trường sống
本番環境 ほんばんかんきょー
môi trường sản xuất
環境療法 かんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường
環境法規 かんきょうほうき
những pháp luật môi trường
基本法 きほんほう
luật cơ bản