環境療法
かんきょーりょーほー「HOÀN CẢNH LIỆU PHÁP」
Liệu pháp môi trường
環境療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境療法
社会環境療法 しゃかいかんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường xã hội
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境法 かんきょうほう
những pháp luật môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
湿潤環境下療法 しつじゅんかんきょーかりょーほー
liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
環境法規 かんきょうほうき
những pháp luật môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh