環境庁
かんきょうちょう「HOÀN CẢNH SẢNH」
☆ Danh từ
Cơ quan môi trường; sở môi trường

環境庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境庁
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
アメリカ環境保護庁 アメリカかんきょーほごちょー
Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ
環境 かんきょう
hoàn cảnh
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
光環境 ひかりかんきょう
môi trường ánh sáng