環境教育
かんきょうきょういく「HOÀN CẢNH GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục về môi trường

環境教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
教育 きょういく
giáo dục
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.