Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境省大臣官房
環境大臣 かんきょうだいじん
bộ trưởng môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境省 かんきょうしょう
Bộ Môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy
環境 かんきょう
hoàn cảnh