Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環境負荷
かんきょうふか
gánh nặng môi trường, tải trọng môi trường
環境負荷物質 かんきょうふかぶっしつ
Vật chất gây tác hại xấu lên môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
「HOÀN CẢNH PHỤ HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích