環境責任
かんきょうせきにん「HOÀN CẢNH TRÁCH NHÂM」
☆ Danh từ
Trách nhiệm với môi trường

環境責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境責任
環境責任者 かんきょうせきにんしゃ
người có trách nhiệm với môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
責任 せきにん
trách
環境 かんきょう
hoàn cảnh
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ