Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環帯
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環太平洋造山帯 かんたいへいようぞうざんたい かんたいへいようつくりやまたい
circum - thái bình orogeny
環太平洋地震帯 かんたいへいようじしんたい
vành đai động đất khu vực Thái Bình Dương
環太平洋火山帯 かんたいへいようかざんたい
circum - thái bình núi lửa buộc chặt
環 かん わ
vòng.
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất