菌環
きんかん「KHUẨN HOÀN」
☆ Danh từ
Vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất

菌環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菌環
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
外環 がいかん
outer ring, outer loop
環餅 まがりもちい
mì chiên giòn xoắn hình kim tự tháp
商環 しょうかん
vành thương
ユークリッド環 ユークリッドかん
vành euclid