Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環準同型
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
標準型 ひょうじゅんけい ひょうじゅんがた
tiêu chuẩn đánh máy; kích thước chuẩn
標準型 ひょうじゅんけい
kích thước chuẩn
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.