Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準同型
じゅんどうけい
hình đồng tính
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
標準型 ひょうじゅんけい ひょうじゅんがた
tiêu chuẩn đánh máy; kích thước chuẩn
標準型 ひょうじゅんけい
kích thước chuẩn
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
「CHUẨN ĐỒNG HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích