瓜の蔓
うりのつる「QUA MẠN」
☆ Danh từ
Gourd vine

瓜の蔓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜の蔓
瓜の蔓に茄子は生らぬ うりのつるになすびはならぬ
con vua thì lại làm vua, con sái ở chùa lại quét lá đa ( ẩn dụ rằng không thể có đứa trẻ tài năng phi thường sinh ra từ cha mẹ bình thường; trẻ con thường giống cha mẹ.)
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
瓜の木 うりのき ウリノキ
cây dưa leo; cây bầu bí
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
日陰の蔓 ひかげのかずら ヒカゲノカズラ
dây leo trong bóng râm
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)