瓜実顔
うりざねがお「QUA THỰC NHAN」
☆ Danh từ
Mặt trái xoan

瓜実顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜実顔
瓜実蠅 うりみばえ ウリミバエ
melon fly (Bactrocera cucurbitae)
瓜実条虫 うりざねじょうちゅう ウリザネジョウチュウ
sán dây dưa chuột (dipylidium caninum) (ở chó, mèo)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool