Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓜田純士
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瓜田 かでん
điện tích
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
富士通純正インクリボン ふじつうじゅんせいインクリボン
Mực in chính hãng của fujitsu.