Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
干瓢 かんぴょう
bầu khô
乾瓢 かんぴょう
sợi bầu khô, sợi bí khô
一瓢 いっぴょう
one gourd
亭 てい ちん
gian hàng
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu