Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓦葺 かわらぶき
lợp mái ngói
瓦葺き かわらぶき
sự lợp ngói; mái ngói
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
瓦で屋根を葺く かわらでやねをふく
lợp ngói.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
瓦棒葺屋根用部材 かわらぼうふきやねようぶざい
vật liệu dùng để lợp mái bằng thanh ngói
瓦
ngói