Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓦葺職人
瓦葺 かわらぶき
lợp mái ngói
瓦葺き かわらぶき
sự lợp ngói; mái ngói
瓦葺の家 かわらぶきのいえ
nhà lợp ngói
職人 しょくにん
người lao động
瓦人形 かわらにんぎょう
tile figure, ceramic figurine
瓦で屋根を葺く かわらでやねをふく
lợp ngói.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職人肌 しょくにんはだ
khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công