瓩米
キログラムメートル「MỄ」
☆ Danh từ
Kilogram-meter

瓩米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓩米
瓩 キログラム
kilogram, kilogramme
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
gạo
米 こめ よね メートル べい
gạo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo