Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
酒甕 さかがめ さけがめ
bình rượu sake
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới