Các từ liên quan tới 甕津郡 (仁川広域市)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị