Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘えんぼ
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
甘えっ子 あまえっこ
đứa trẻ được nâng niu, nuông chiều
甘え掛かる あまえかかる
to come to depend on someone's kindness
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở