Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんぼう
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng.
遠望
cảnh từ xa (view từ xa)
遠謀
sự thấy trước, sự nhìn xa 、tầm nhìn xa
怨望
sự tức giận, sự ấm ức ghen tị, .
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều
遠望する えんぼうする
viễn vọng.
遠望鏡 えんぼうきょう
Kính viễn vọng
深慮遠謀 しんりょえんぼう
sự nhìn xa trông rộng
遠謀深慮 えんぼうしんりょ
suy nghĩ sâu xa
ぼうえんきょう座 ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng
みえぼう
công tử bột
ぼうん
twilight clouds
Đăng nhập để xem giải thích