えんぼう
Cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng

えんぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんぼう
えんぼう
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng.
遠望
えんぼう
cảnh từ xa (view từ xa)
遠謀
えんぼう
sự thấy trước, sự nhìn xa 、tầm nhìn xa
怨望
えんぼう
sự tức giận, sự ấm ức ghen tị, .