見くびる
みくびる「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Khinh thị; chê bai
Coi thường, phỉ báng, bôi nhọ

Từ đồng nghĩa của 見くびる
verb
Bảng chia động từ của 見くびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見くびる/みくびるる |
Quá khứ (た) | 見くびった |
Phủ định (未然) | 見くびらない |
Lịch sự (丁寧) | 見くびります |
te (て) | 見くびって |
Khả năng (可能) | 見くびれる |
Thụ động (受身) | 見くびられる |
Sai khiến (使役) | 見くびらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見くびられる |
Điều kiện (条件) | 見くびれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見くびれ |
Ý chí (意向) | 見くびろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見くびるな |