甘やかす
あまやかす「CAM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chiều chuộng; nuông chiều
最近
は
子
どもを
甘
やかす
親
が
多
い。
Gần đây có rất nhiều người bố người mẹ nuông chiều con cái. .

Bảng chia động từ của 甘やかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘やかす/あまやかすす |
Quá khứ (た) | 甘やかした |
Phủ định (未然) | 甘やかさない |
Lịch sự (丁寧) | 甘やかします |
te (て) | 甘やかして |
Khả năng (可能) | 甘やかせる |
Thụ động (受身) | 甘やかされる |
Sai khiến (使役) | 甘やかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘やかす |
Điều kiện (条件) | 甘やかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘やかせ |
Ý chí (意向) | 甘やかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘やかすな |
甘やかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘やかす
甘やか あまやか
ngọt ngào, âu yếm, chiều chuộng
甘やかして育てる あまやかしてそだてる
mang hay nuông chiều lên trên
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên
賑やかす にぎやかす
làm sinh động
たかやす たがやす
cuốc.
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên