甘やかして育てる
あまやかしてそだてる
☆ Động từ nhóm 2
Mang hay nuông chiều lên trên

Bảng chia động từ của 甘やかして育てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘やかして育てる/あまやかしてそだてるる |
Quá khứ (た) | 甘やかして育てた |
Phủ định (未然) | 甘やかして育てない |
Lịch sự (丁寧) | 甘やかして育てます |
te (て) | 甘やかして育てて |
Khả năng (可能) | 甘やかして育てられる |
Thụ động (受身) | 甘やかして育てられる |
Sai khiến (使役) | 甘やかして育てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘やかして育てられる |
Điều kiện (条件) | 甘やかして育てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘やかして育ていろ |
Ý chí (意向) | 甘やかして育てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘やかして育てるな |
甘やかして育てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘やかして育てる
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
育てる そだてる
nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
甘やか あまやか
ngọt ngào, âu yếm, chiều chuộng
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
為てやる してやる
to do for (someone)
甘やかす あまやかす
chiều chuộng; nuông chiều
養い育てる やしないそだてる
mang lên trên; nuôi dưỡng; tới phía sau